VT | Đội bóng | Trận | T | H | B | HS | TV | TĐ | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảng A | |||||||||
1 |
Trường Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng |
4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 4 | 0 | 8 |
2 |
Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải |
4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 8 | 1 | 5 |
3 |
TRƯỜNG CAO ĐẲNG FPT POLYTECHNIC HÀ NỘI |
3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 8 | 0 | 4 |
4 |
Trường Đại học Tôn Đức Thắng |
3 | 0 | 0 | 3 | -6 | 8 | 1 | 0 |
Bảng B | |||||||||
1 |
Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao TP HCM |
4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 6 | 0 | 10 |
2 |
Trường Cao đẳng FPT Polytechnic TP.HCM |
4 | 1 | 3 | 0 | 3 | 5 | 0 | 6 |
3 |
FPT Polytechnic Đà Nẵng |
3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | 0 | 4 |
4 |
Trường Đại học Phenikaa |
3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 | 0 | 0 |